1 d

민증 디시

그리고 배달하시는 분이 헬멧쓰고 라이터 구매하셔서 민증 보여달라했더니 굉장히 억울해하면서 저 학생 아니예욧. 발랜시애기

Cụm từ này có thể được dịch sang tiếng việt là quên chứng minh nhân. 과거 방송된 mbc 나 혼자 산다에서 요즘 홍대에서 주민등록증 검사를 하는 이유에 놀랐다고 말했다. Or i just got the id card that i lost in 3rd of jan. 민증 깜 là một cụm từ tiếng hàn được sử dụng để miêu tả tình huống khi một người bất ngờ quên mang theo hoặc để mất chứng minh nhân dân của mình.

Post Opinion